1/ Thông số kỹ thuật cơ bản
Nhà sản xuất | Brand | MITSUBISHI | MITSUBISHI | MITSUBISHI | MITSUBISHI |
Model | Model | A990070000 | A400002276 | A990070500 | A990070030 |
Tải trọng nâng | Load capacity | 2500kg | 2500kg | 2500kg | 3000kg |
Chiều cao nâng | Lift height | 80 ~ 205mm | 80 ~ 205mm | 80 ~ 205mm | 80 ~ 205mm |
Chiều rộng và chiều dài càng nâng | Fork dimension | (M) 685×1220 mm – Càng rộng – Large size
(S) 520×1150 mm – Càng hẹp – Small size |
|||
Kích thước bánh lái | Drive wheel | Φ200×50 | Φ200×50 | Φ200×50 | Φ200×50 |
Kích thước bánh tải (dẫn hướng) | Load wheel | Φ80×70 | Φ80×70 | Φ80×70 | Φ80×70 |
Loại chất liệu bánh | Wheel material | PU | PU | PU | PU |
Tình trạng xe | Status | Xe mới 100% chưa qua sử dụng – 100% brand new | |||
Xuất xứ | Origin | Trung Quốc – China | |||
Bảo hành | Warranty | 6 tháng – 6 months | |||
Địa điểm giao hàng | Place of delivery | Miễn phí giao hàng tại trung tâm Hà Nội
Free delivery to Hanoi center |
|||
Thời gian giao hàng | Time of delivery | Có sẵn giao ngay – In stock | |||
Giá bán đề xuất (VND) | Price (VND) | 7.800.000 | 7.800.000 | 7.800.000 | 9.400.000 |
2/ Ưu điểm của dòng xe nâng tay Mitsubishi
– Thương hiệu Nhật Bản
– Sản xuất theo tiêu chuẩn và công nghệ của Nhật Bản
– Kết cấu thép dập nguyên khối, ít mối hàn giúp tăng độ bền cho xe
– Kích thước tiêu chuẩn quốc tế (kích thước bánh, vòng bi và hệ thống thủy lực có thể lắp lẫn với nhiều hãng khác nên không lo về phụ tùng thay thế)